Có 2 kết quả:
蛻殼 tuì ké ㄊㄨㄟˋ ㄎㄜˊ • 蜕壳 tuì ké ㄊㄨㄟˋ ㄎㄜˊ
tuì ké ㄊㄨㄟˋ ㄎㄜˊ [tuì qiào ㄊㄨㄟˋ ㄑㄧㄠˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exuviate
(2) to molt
(2) to molt
Bình luận 0
tuì ké ㄊㄨㄟˋ ㄎㄜˊ [tuì qiào ㄊㄨㄟˋ ㄑㄧㄠˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exuviate
(2) to molt
(2) to molt
Bình luận 0